tròn vo
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tròn vo+ adj
- perfectly round
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tròn vo"
- Những từ có chứa "tròn vo" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
disk shape roundish pellet circularity spin octant roundness scroll-saw orb cycloidal more...
Lượt xem: 457